Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43. Tuần 43 - Tháng 10/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.051
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.041
2.00
0
Bệnh thán thư
0
Bệnh thối búp
0.121
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.345
4.00
6
6
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.655
8.00
468.502
468.502
20
20
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0
Rầy xanh
0.674
8.00
541.739
541.739
27
27
0
0
0
0
0
Rau cải
3372
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.111
4.20
0
Bệnh thối nhũn VK
0.016
4.20
0
Bọ nhảy
0.815
10.00
4.673
4.673
0
Rệp
0.487
10.00
0
Sâu tơ
0
Sâu xanh
0.321
5.80
4.00
4.00
0
Ngô
7788
Bệnh khô vằn
0.397
10.00
23.87
23.87
0
Bệnh đốm lá lớn
0.032
5.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.018
12.50
0
Bệnh huyết dụ
0
Bệnh sinh lý
0.901
18.00
178.85
178.85
0
Chuột
0.005
2.00
0
Rệp cờ
0
Sâu cắn lá
0.127
2.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.549
13.30
19.758
19.758
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.01
2.00
0
Bệnh loét
0.008
2.10
0
Bệnh sẹo
0.013
3.20
0
Bệnh thán thư
0.021
4.20
0
Rệp sáp
0.055
5.40
0
Ruồi đục quả
0
Sâu nhớt
0
Sâu vẽ bùa
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.013
2.50
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
1.077
70.00
0
Sâu xanh (trứng)
0.031
2.00
0
Sâu xanh (Bướm)
0.015
1.00
0
Kết xuất excel