Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 4/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 43. Tuần 43 - Tháng 10/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh thán thư
0.205
10.00
0
Bọ cánh tơ
0.349
4.50
0
Bọ xít muỗi
0.638
6.00
474.44
474.44
0
Nhện đỏ
0.103
7.00
0
Rầy xanh
0.494
7.00
168.487
168.487
0
Rau cải
5134
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh thối nhũn VK
0.166
5.00
1.50
1.50
1.50
1.50
0
Bọ nhảy
0.554
15.00
0.75
0.75
0
Sâu tơ
0.033
3.00
0
Sâu xanh
0.202
5.40
6.382
6.382
0
Ngô
7382
Bệnh khô vằn
0.403
10.00
9.856
9.856
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.299
8.00
0
Bệnh sinh lý
0.733
13.30
71.935
71.935
0
Châu chấu
0
Sâu cắn lá
0.047
5.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.059
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.342
3.00
157.223
157.223
12
0
2
1
4
5
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.01
2.20
0
Rệp sáp
0.004
1.40
0
Ruồi đục quả
0.004
1.00
0
Kết xuất excel