Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 24/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh tỉnh kỳ 37. Tuần 37 - Tháng 9/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
22004.3
Bệnh bạc lá
1.095
40.20
440.155
390.655
24.75
24.75
117.537
117.537
87
28
43
12
3
1
0
Bệnh khô vằn
5.128
60.00
4252.688
2919.979
1269.459
63.25
1204.766
1204.766
326
77
78
113
50
8
0
Bệnh đốm sọc VK
0.111
28.70
24.75
24.75
0
Bệnh sinh lý
0.159
28.00
163.253
105.80
57.453
57.453
57.453
0
Bọ xít dài
0.117
8.00
191.664
191.664
0
Chuột
0.041
4.00
95.257
95.257
0
Rầy các loại
268.842
4200.00
2810.739
1870.497
929.242
11.00
1059.37
983.581
75.789
819
77
84
100
208
270
80
Rầy các loại (trứng)
6.956
240.00
23
23
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.099
14.00
73.052
73.052
71
8
13
5
24
21
0
Sâu đục thân
0.268
11.50
215.999
180.249
24.75
11.00
26
0
8
15
3
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.20
0
Sâu đục thân (trứng)
0.002
0.20
18.75
18.75
0
Lúa sớm
1
Bệnh bạc lá
0.131
8.00
0
Bệnh khô vằn
1.577
40.00
461.328
253.58
207.747
190.317
190.317
0
Bọ xít dài
0.028
2.40
0
Chuột
0
Rầy các loại
72.677
2000.00
275.82
235.644
40.176
151.776
151.776
120
5
5
15
18
22
55
Rầy các loại (trứng)
3.631
120.00
0
Sâu đục thân
0.06
7.10
56.25
28.125
28.125
28.125
28.125
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.10
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.909
10.00
795.746
795.746
16
16
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.65
8.00
413.078
413.078
9
9
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.149
6.00
0
Rầy xanh
0.837
8.00
938.425
938.425
21
21
0
0
0
0
0
Ngô
3438
Bệnh khô vằn
0.085
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Chuột
0
Sâu đục thân, bắp
0.049
4.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.003
1.20
0
Bệnh loét
0.017
2.20
0
Nhện đỏ
0.009
2.20
0
Rệp sáp
0.018
2.40
0
Ruồi đục quả
0.013
2.20
0
Kết xuất excel