Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 29. Tuần 29 - Tháng 7/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
22069
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.048
8.00
0
Châu chấu
0
Ốc bươu vàng
0.068
4.00
330.969
313.441
17.529
100.278
100.278
0
Rầy các loại
6.75
140.00
191
46
78
43
8
16
0
T2
Rầy các loại (trứng)
0
Ruồi đục nõn
0.022
8.50
0
Sâu cuốn lá nhỏ
5.704
35.00
628.362
628.362
1644
79
314
546
395
285
25
T3
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (bướm)
5
5
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
3
3
0
0
0
0
0
Lúa sớm
6548
Bệnh khô vằn
0.071
8.00
32
32
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.099
9.80
0
Chuột
0.03
1.20
0
Rầy các loại
5.869
160.00
230
46
101
59
11
13
0
T2
Rầy các loại (trứng)
0
Sâu cuốn lá nhỏ
5.168
48.00
264.782
264.782
1059
6
81
267
278
302
125
T5
Sâu đục thân
0.007
2.00
36
0
0
7
11
18
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.20
0
Chè
16781
Bệnh thối búp
0.092
8.00
148.177
148.177
0
Bọ cánh tơ
0.738
8.00
672.652
672.652
18
18
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.795
8.00
926.097
926.097
17
16
0
1
0
0
0
Nhện đỏ
0.297
8.00
0
Rầy xanh
0.851
10.00
841.422
841.422
24
24
0
0
0
0
0
Ngô
1200
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.008
3.00
0
Sâu cắn lá
0.028
2.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.021
6.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.015
3.90
0
Nhện đỏ
0.013
3.00
0
Rệp sáp
0.026
4.00
0
Ruồi đục quả
0
Sâu nhớt
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel