Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 35. Tuần 35 - Tháng 8/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15387
Bệnh bạc lá
0.43
16.00
73.166
73.166
73.166
73.166
0
Bệnh khô vằn
3.877
34.00
2159.878
1272.334
887.544
883.163
883.163
182
71
36
56
0
19
0
Bệnh đốm sọc VK
0.107
16.00
13.181
13.181
38
33
5
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.161
12.00
54.764
54.764
0
Bọ xít dài
0.237
6.00
348.535
269.433
79.102
79.102
79.102
0
Chuột
0.091
3.70
162.933
162.933
0
Rầy các loại
42.70
800.00
30.744
30.744
167
15
18
36
54
44
0
Rầy các loại (trứng)
2.615
200.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.086
40.00
628.387
243.889
384.497
384.497
384.497
72
0
18
40
10
4
0
Sâu đục thân
0.189
2.80
46.404
46.404
35
25
10
0
0
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.02
0
Sâu đục thân (trứng)
0.002
0.20
0
Lúa sớm
11253
Bệnh bạc lá
0.332
12.10
14.551
14.551
0
Bệnh khô vằn
3.377
29.70
1201.234
839.201
362.033
362.033
362.033
65
5
0
32
0
28
0
Bệnh đốm sọc VK
0.057
6.70
0
Bọ xít dài
0.062
4.00
38.76
38.76
0
Chuột
0.071
4.00
38.76
38.76
0
Rầy các loại
41.44
1000.00
41.995
41.995
140
22
36
51
20
11
0
Rầy các loại (trứng)
4.036
200.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.187
28.00
54.982
27.491
27.491
27.491
27.491
0
Sâu đục thân
0.164
3.80
71.693
71.693
51.20
51.20
26
17
9
0
0
0
0
Sâu đục thân (bướm)
3
3
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.10
0
Chè
16300
Bọ cánh tơ
0.768
6.00
590.714
590.714
24
24
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.535
8.00
546.905
546.905
0
Nhện đỏ
0.347
8.00
0
Rầy xanh
0.697
8.00
728.305
728.305
25
25
0
0
0
0
0
Ngô
4010
Bệnh khô vằn
0.401
8.60
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.202
11.40
0
Chuột
0
Sâu cắn lá
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.057
4.00
2.472
1.978
0.494
0.494
0.494
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.018
2.60
0
Bệnh loét
0.02
2.40
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.009
1.80
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0.011
1.60
0
Kết xuất excel