Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 15. Tuần 15 - Tháng 4/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh bạc lá
0.063
10.40
5.476
5.476
0
Bệnh khô vằn
0.106
10.50
6.024
6.024
0
Bệnh đạo ôn lá
0.026
3.40
0
Lúa muộn trà 1
23451
Bệnh bạc lá
0.431
7.80
0
Bệnh khô vằn
2.986
36.00
1533.236
1142.391
390.845
439.884
439.884
0
Bệnh đạo ôn lá
0.392
8.00
10.759
10.759
10.759
10.759
0
Bệnh đốm sọc VK
0.055
6.00
0
Bệnh sinh lý
0.136
15.50
37.015
37.015
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.601
23.20
592.039
411.354
180.684
180.684
180.684
0
Chuột
0.105
5.00
15.522
15.522
0
Rầy các loại
5.862
148.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.004
1.60
0
Lúa muộn trà 2
11898
Bệnh bạc lá
0.054
6.00
0
Bệnh khô vằn
1.574
18.70
453.423
453.423
0
Bệnh đạo ôn lá
0.219
4.80
0
Bệnh đốm sọc VK
0.054
6.00
0
Bệnh sinh lý
0.339
12.50
19.318
19.318
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.733
17.10
188.78
188.78
0
Chuột
0.175
5.00
5.096
5.096
0
Rầy các loại
3.872
105.00
0
Chè
15800
Bệnh đốm nâu
0.044
12.00
6.109
6.109
0
Bệnh phồng lá
0.041
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.549
5.00
78.989
78.989
0
Bọ xít muỗi
0.579
6.00
397.878
397.878
0
Nhện đỏ
0.123
7.00
0
Rầy xanh
0.459
5.00
130.61
130.61
0
Ngô
5761
Bệnh khô vằn
0.799
15.00
141.085
141.085
47.976
47.976
0
Bệnh đốm lá lớn
0.064
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.473
8.00
0
Chuột
0
Sâu cắn lá
0.001
0.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.018
3.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.107
3.00
8.448
8.448
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0.019
1.50
0
Bệnh thán thư
0.015
1.80
0
Nhện đỏ
0.009
2.10
0
Rệp sáp
0.013
2.00
0
Kết xuất excel