Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 24/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18. Tuần 18 - Tháng 5/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19872
Bệnh bạc lá
0.503
36.00
215.752
174.345
41.407
41.407
41.407
105
21
34
38
12
0
0
C1,3,5
Bệnh khô vằn
3.885
42.00
2275.763
1625.017
549.952
100.793
538.253
538.253
49
9
15
17
5
3
0
C3,5
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đốm sọc VK
0.012
3.20
0
Chuột
0
Rầy các loại
204.101
3200.00
1262.701
720.579
232.147
309.975
573.088
552.448
20.64
308
25
37
61
84
83
18
T4,5
Rầy các loại (trứng)
10.221
450.00
14
14
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.012
2.30
0
Lúa muộn
16164
Bệnh bạc lá
0.31
16.00
193.342
193.342
82
46
29
7
0
0
0
C1,3
Bệnh khô vằn
5.318
82.00
2947.079
1769.657
1015.357
162.065
1408.438
1398.427
10.011
161
70
21
54
5
11
0
C1,3,5
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.051
8.00
33.335
33.335
33.335
33.335
0
Bọ xít dài
0.038
2.00
0
Chuột
0
Rầy các loại
243.312
2400.00
2027.64
1392.604
635.037
592.94
592.94
1037
260
310
89
106
101
171
T1,2,TT
Rầy các loại (trứng)
19.138
320.00
53.033
53.033
11
11
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.036
2.50
15.22
15.22
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0.103
12.00
0
Bệnh thối búp
0.036
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.597
8.00
635.581
635.581
0
Bọ xít muỗi
0.611
8.00
545.018
545.018
0
Nhện đỏ
0.82
22.00
515.848
351.823
164.025
164.025
164.025
0
Rầy xanh
0.661
7.00
238.732
238.732
0
Rau cải
4625
Bọ nhảy
0.238
13.00
0
Rệp
0.082
6.00
0
Ngô
5522
Bệnh khô vằn
0.262
16.00
42.949
42.949
0
Bệnh đốm lá lớn
0.009
3.60
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.095
6.00
0
Sâu cắn lá
0.003
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.041
4.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.026
2.90
0
Nhện đỏ
0.064
4.30
0
Rệp sáp
0.029
2.20
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Sâu cuốn lá
0.015
2.00
0
Kết xuất excel