Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28. Tuần 28 - Tháng 7/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
13723
Bệnh sinh lý
0.191
10.00
96.277
96.277
0
Chuột
0.013
2.00
0
Ốc bươu vàng
0.186
4.00
282.694
266.709
15.985
15.985
15.985
0
Rầy các loại
0.408
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.10
40.00
250.229
250.229
424
46
119
137
70
48
4
T2,3
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Lúa sớm
11442
Bệnh sinh lý
0.043
8.00
0
Chuột
0.148
5.00
40.098
40.098
0
Ốc bươu vàng
0.011
1.20
0
Rầy các loại
1.528
80.00
40
0
0
0
0
0
40
Sâu cuốn lá nhỏ
3.177
32.00
200.278
200.278
835
37
221
164
215
157
41
T2,3,4
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.003
0.50
5
5
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.039
5.80
27
0
4
7
6
10
0
Sâu đục thân (bướm)
0.011
1.00
15
15
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
2
2
0
0
0
0
0
Mạ
35
Chuột
0
Rầy các loại
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.19
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.776
10.00
1027.197
1027.197
29
23
0
6
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.482
8.00
443.172
443.172
0
Nhện đỏ
0.846
14.00
527.827
527.827
0
Rầy xanh
0.622
8.00
516.754
516.754
11
11
0
0
0
0
0
Ngô
3067
Bệnh khô vằn
0.035
4.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.065
6.00
0
Sâu cắn lá
0.008
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu keo mùa Thu
0.426
4.00
94.242
94.242
3.00
3.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.009
1.20
0
Nhện đỏ
0.047
4.60
0
Rệp sáp
0.023
2.30
0
Ruồi đục quả
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0.009
1.20
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel