Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 18/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35. Tuần 35 - Tháng 8/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
22004
Bệnh bạc lá
0.499
22.30
232.476
207.726
24.75
62.645
62.645
24
15
0
9
0
0
0
Bệnh khô vằn
4.988
42.50
4385.855
2840.356
1438.07
107.429
1490.797
1490.797
120
63
26
28
0
3
0
Bệnh đốm sọc VK
0.164
15.00
37.598
37.598
0
Bệnh sinh lý
0.439
45.00
415.891
261.744
105.80
48.347
154.147
154.147
0
Bọ xít dài
0.088
6.00
258.778
191.672
67.105
67.105
67.105
32
32
0
0
0
0
0
Chuột
0.051
4.30
87.032
87.032
0
Rầy các loại
98.354
1540.00
921.581
796.88
124.701
554
164
200
129
22
14
25
Rầy các loại (trứng)
6.875
350.00
25
25
0
0
0
0
0
Ruồi đục nõn
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.441
60.00
144.628
52.259
51.684
40.684
92.369
92.369
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.083
4.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.383
56.00
0
Sâu đục thân
0.348
9.80
285.492
185.482
100.01
79.859
79.859
162
60
34
26
17
18
7
Sâu đục thân (bướm)
0.009
1.00
26
26
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.023
1.00
752.596
221.718
404.203
126.675
630.913
630.913
42
42
0
0
0
0
0
Lúa sớm
6433
Bệnh bạc lá
0.507
14.80
9.333
9.333
0
Bệnh khô vằn
3.594
42.50
1244.942
879.867
346.408
18.667
379.168
379.168
0
Bệnh đốm sọc VK
0.092
21.00
18.667
9.333
9.333
9.333
9.333
0
Bọ xít dài
0.058
3.00
50.592
50.592
0
Chuột
0.008
3.20
9.333
9.333
0
Rầy các loại
78.272
2000.00
422.649
331.721
90.927
91.167
91.167
279
102
116
25
14
14
8
Rầy các loại (trứng)
6.912
160.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.267
16.00
37.333
37.333
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.186
6.60
209.826
153.149
56.677
54.755
54.755
0
Sâu đục thân (bướm)
0.007
1.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0.01
1.00
46.667
18.667
9.333
18.667
205.333
205.333
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.121
8.00
61.427
61.427
0
Bọ cánh tơ
0.666
8.00
971.768
971.768
0
Bọ xít muỗi
0.661
8.00
585.495
585.495
11
11
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.313
8.00
0
Rầy xanh
0.795
12.00
1389.679
1225.654
164.025
164.025
164.025
28
28
0
0
0
0
0
Ngô
3438
Bệnh khô vằn
0.562
32.90
126.991
87.718
39.273
39.273
39.273
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.031
6.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.062
8.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.024
2.30
0
Bệnh loét
0.004
1.60
0
Bệnh thán thư
0.004
1.40
0
Nhện đỏ
0.017
3.60
0
Rệp sáp
0.01
2.10
0
Ruồi đục quả
0.016
2.00
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel