Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 20/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 17. Tuần 17 - Tháng 4/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
184
Bệnh bạc lá
0.186
16.00
0.862
0.862
0
Bệnh khô vằn
1.149
48.00
21.846
10.80
10.185
0.862
11.046
11.046
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.006
1.00
0
Bọ xít dài
0.015
2.00
0
Chuột
0.045
2.00
0
Rầy các loại
15.846
600.00
6.462
6.462
0
Lúa muộn trà 1
21572
Bệnh bạc lá
0.509
22.00
95.285
84.467
10.818
10.818
10.818
0
Bệnh khô vằn
3.825
48.00
3187.643
2085.514
1058.855
43.274
1067.926
1015.148
52.778
42
0
4
15
23
0
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.017
2.00
2
0
2
0
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.233
12.00
7.54
7.54
7.54
7.54
0
Bệnh đốm sọc VK
0.027
1.60
0
Bọ xít dài
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.127
2.80
27.853
27.853
0
Rầy các loại
41.513
600.00
230
6
12
20
83
109
0
Rầy các loại (trứng)
1.377
240.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
13372.1
Bệnh bạc lá
0.277
15.00
25.655
25.655
0
Bệnh khô vằn
2.397
28.00
1559.738
938.118
621.62
429.892
429.892
43
0
0
14
24
5
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đạo ôn lá
0.108
6.00
71.673
71.673
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0
Chuột
0.075
2.60
32.434
32.434
0
Rầy các loại
20.126
420.00
50
3
10
15
18
4
0
Chè
13640
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bọ cánh tơ
0.374
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.472
7.00
380.53
380.53
0
Nhện đỏ
0.131
7.00
0
Rầy xanh
0.508
6.00
334.449
334.449
0
Ngô
5588.5
Bệnh khô vằn
0.859
13.30
89.457
89.457
34
0
11
18
5
0
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.123
5.00
0
Rệp cờ
0
Sâu cắn lá
0.011
1.50
0
Sâu đục thân, bắp
0.149
8.00
6
0
4
2
0
0
0
Sâu keo mùa Thu
0.098
2.00
11
0
0
4
7
0
0
Bưởi
5560
Bệnh chảy gôm
0.008
1.40
0
Bệnh loét
0.005
0.90
0
Bệnh thán thư
0.012
1.80
0
Nhện đỏ
0.007
0.90
0
Rệp sáp
0.008
1.50
0
Kết xuất excel