Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 9/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 14. Tuần 14 - Tháng 4/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh bạc lá
0.024
3.80
0
Bệnh đạo ôn lá
0.009
1.60
0
Chuột
0.013
1.70
0
Lúa muộn trà 1
23451
Bệnh bạc lá
0.127
8.00
0
Bệnh khô vằn
2.202
24.00
982.673
812.817
169.856
169.856
169.856
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đạo ôn lá
0.383
9.60
17.516
17.516
17.516
17.516
0
Bệnh đốm sọc VK
0.036
5.00
10.428
10.428
0
Bệnh sinh lý
0.036
8.20
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.061
14.60
13.408
13.408
0
Chuột
0.251
5.00
200.278
200.278
0
Rầy các loại
4.159
120.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.036
8.00
0
Sâu đục thân
0.004
1.40
0
Lúa muộn trà 2
11898
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.286
42.00
87.772
82.121
2.825
2.825
5.651
5.651
0
Bệnh đạo ôn lá
0.283
6.00
29.61
29.61
29.61
29.61
0
Bệnh sinh lý
0.031
6.20
0
Chuột
0.291
5.00
59.287
59.287
0
Rầy các loại
3.946
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.041
8.00
0
Chè
15800
Bệnh phồng lá
0
Bọ cánh tơ
0.367
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.533
6.00
399.215
399.215
0
Nhện đỏ
0.133
5.00
0
Rầy xanh
0.433
5.00
60.815
60.815
0
Ngô
5723
Bệnh khô vằn
0.515
12.00
75.957
75.957
0
Bệnh đốm lá lớn
0.064
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.288
7.00
0
Sâu cắn lá
0.001
0.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.005
2.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.153
4.00
24.835
22.446
2.389
16.025
16.025
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0.003
1.20
0
Bệnh thán thư
0.021
1.70
0
Nhện đỏ
0.013
1.40
0
Rệp sáp
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0.009
1.20
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel