Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12. Tuần 12 - Tháng 3/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12904
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.139
8.60
0
Bệnh đạo ôn lá
0.051
2.40
0
Bệnh sinh lý
0.433
30.00
144.657
106.628
38.029
0
Bọ trĩ
0.397
81.70
36.154
36.154
0
Bọ xít đen
0.02
7.00
0
Chuột
0.363
13.30
197.728
159.38
38.348
0
Rầy các loại
2.184
64.00
9
1
5
3
0
0
0
Ruồi đục nõn
0.359
9.50
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.068
8.00
22
0
11
0
6
5
0
Sâu đục thân
0.039
5.90
13.877
13.877
0
Lúa sớm
497
Bệnh khô vằn
0.062
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.01
4.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.022
4.40
0
Rầy các loại
0.103
24.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.041
8.00
45
0
6
15
7
17
0
Sâu đục thân
0.009
3.70
24
0
4
4
6
10
0
Lúa muộn
23250
Bệnh đạo ôn lá
0.016
2.10
0
Bệnh sinh lý
0.444
10.00
58.455
58.455
0
Bọ trĩ
0.48
140.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.122
8.00
37.574
37.574
0
Ốc bươu vàng
0.032
1.20
0
Rầy các loại
0.562
21.00
0
Ruồi đục nõn
0.368
10.90
78.196
78.196
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.031
8.00
8
0
3
5
0
0
0
Chè
16781
Bọ cánh tơ
0.381
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.481
8.00
327.162
327.162
8
8
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.228
6.00
0
Rầy xanh
0.602
8.00
326.34
326.34
29
29
0
0
0
0
0
Rau cải
2541
Sâu tơ
0.133
15.00
0.364
0.364
0
Sâu xanh
0.121
12.00
1.636
0.636
0.636
0.364
0
Ngô
4231
Bệnh đốm lá nhỏ
0.038
4.00
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.008
3.30
0
Sâu cắn lá
0.023
2.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.008
3.30
0
Sâu xám
0.003
0.80
0
Bưởi
2500
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.016
2.30
0
Rệp sáp
0.01
2.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Kết xuất excel