Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 31. Tuần 31 - Tháng 7/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15387
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.616
18.60
356.538
356.538
15
13
2
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.024
5.00
0
Bệnh sinh lý
0.376
20.00
8.923
8.923
8.923
8.923
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.283
10.20
363.219
323.817
39.402
100.205
100.205
0
Rầy các loại
7.046
400.00
100
9
12
29
29
21
0
T3,4,5
Sâu cuốn lá nhỏ
8.215
80.00
3120.248
1684.247
1436.002
576.602
576.602
358
76
59
42
35
80
66
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.082
2.00
9
9
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
4.082
56.00
4
4
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.097
6.40
54.021
54.021
32
0
3
9
13
7
0
T4
Sâu đục thân (bướm)
3
3
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
2
2
0
0
0
0
0
Lúa sớm
11253
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.979
25.00
973.672
628.485
345.186
376.221
376.221
15
9
5
1
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.148
30.00
25.656
22.215
3.44
25.656
25.656
0
Bệnh sinh lý
0.257
18.00
78.281
78.281
6.881
6.881
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.221
6.80
310.767
235.409
75.358
117.701
117.701
0
Rầy các loại
8.41
480.00
115
6
18
35
37
19
0
T3,4
Sâu cuốn lá nhỏ
5.296
64.00
2795.997
1511.536
1141.938
142.523
1926.789
1926.789
644
207
243
114
53
27
0
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.045
2.00
7
7
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
2.985
80.00
9
9
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.27
9.30
253.052
180.182
72.869
72.869
72.869
71
2
19
25
19
6
0
T3
Sâu đục thân (bướm)
6
6
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.004
0.30
136.00
68.00
68.00
68.00
68.00
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.185
8.00
0
Bọ cánh tơ
1.001
15.00
1368.304
1172.273
196.031
196.031
196.031
29
26
0
3
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.49
8.00
267.906
267.906
12
12
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.263
8.00
0
Rầy xanh
0.724
8.00
859.269
859.269
18
18
0
0
0
0
0
Ngô
3775
Bệnh khô vằn
0.889
16.00
96.873
96.873
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.11
5.20
0
Rệp cờ
0.308
10.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.112
6.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.39
9.50
20.005
19.511
0.494
0.494
0.494
36
5
15
10
3
3
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.015
2.10
0
Nhện đỏ
0.007
1.60
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.008
1.60
0
Kết xuất excel