Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30. Tuần 30 - Tháng 7/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11467
Bệnh khô vằn
0.379
8.00
0
Bệnh sinh lý
0.411
8.00
0
Bệnh thối thân
0
Chuột
0.256
7.00
297.981
297.981
61.548
61.548
0
Rầy các loại
3.456
320.00
227
66
83
29
18
31
0
Rầy các loại (trứng)
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.006
24.00
419
46
33
43
105
150
42
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.009
0.80
4
4
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.40
40.00
0
Sâu đục thân
0.154
5.10
14.964
14.964
61
7
23
14
7
7
3
Sâu đục thân (bướm)
6
6
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
15167
Bệnh khô vằn
1.075
16.00
318.912
318.912
20
17
3
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.024
6.20
0
Bệnh sinh lý
0.012
2.50
0
Bọ xít dài
0.003
1.20
0
Chuột
0.344
7.10
398.891
310.277
88.614
88.614
88.614
0
Rầy các loại
7.746
480.00
33
0
7
12
8
6
0
Rầy các loại (trứng)
0.041
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.538
40.00
1493.267
465.333
1027.935
492.061
492.061
229
42
48
34
41
46
18
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.063
3.10
46
46
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
4.177
120.00
26
26
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.163
4.10
42.783
42.783
43
6
18
7
2
10
0
Sâu đục thân (bướm)
3
3
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.30
54.168
54.168
54.168
54.168
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.082
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.83
10.00
750.008
632.97
117.038
58.519
58.519
26
24
0
2
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.642
8.00
459.667
459.667
0
Nhện đỏ
0.411
12.00
251.763
251.763
0
Rầy xanh
0.80
8.00
707.863
707.863
21
21
0
0
0
0
0
Ngô
3386
Bệnh khô vằn
0.481
9.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.069
5.00
0
Rệp cờ
0.138
6.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.031
4.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.371
5.00
24.933
24.933
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.014
1.80
0
Nhện đỏ
0.026
3.20
0
Rệp sáp
0.012
2.10
0
Ruồi đục quả
0.008
1.60
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel