Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 14. Tuần 14 - Tháng 4/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
277
Bệnh khô vằn
0.192
14.00
8.50
8.50
0
Bệnh đạo ôn lá
0.038
2.00
0
Chuột
0.008
2.00
0
Rầy các loại
0.154
24.00
0
Lúa muộn trà 1
20457
Bệnh bạc lá
0.00
0.05
0
Bệnh khô vằn
1.112
16.00
326.874
326.874
0
Bệnh đạo ôn lá
0.291
7.20
48.00
48.00
37.796
37.796
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.251
3.00
28.976
28.976
0
Rầy các loại
5.287
400.00
13
3
4
3
2
1
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.185
8.00
0
Sâu đục thân
0.013
1.50
0
Lúa muộn trà 2
14643
Bệnh khô vằn
0.30
8.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.166
7.00
0
Bệnh sinh lý
0.019
1.80
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.045
5.00
0
Chuột
0.208
5.30
21.175
21.175
0
Rầy các loại
5.564
210.00
133
24
53
34
12
10
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.144
8.00
0
Sâu đục thân
0.005
1.30
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.344
7.00
156.101
156.101
0
Bọ xít muỗi
0.417
6.00
240.159
240.159
0
Nhện đỏ
0.005
2.00
0
Rầy xanh
0.369
6.00
32.963
32.963
0
Rau cải
4707.6
Bọ nhảy
0.236
30.00
1.333
0.833
0.50
0.50
0.50
0
Sâu xanh
0.079
10.00
0.50
0.50
0
Ngô
5609.5
Bệnh khô vằn
0.464
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.105
5.70
0
Chuột
0
Sâu cắn lá
0.028
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu keo mùa Thu
0.26
6.00
161.163
150.963
10.20
49.715
49.715
125
31
54
16
15
9
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0.011
2.10
0
Bệnh thán thư
0.025
2.50
0
Nhện đỏ
0.009
2.00
0
Rệp sáp
0.004
1.40
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel