Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32. Tuần 32 - Tháng 8/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18102
Bệnh bạc lá
0.377
14.00
44.269
44.269
0
Bệnh khô vằn
4.071
45.00
2096.241
1705.033
331.085
60.123
251.382
251.382
135
46
41
39
7
2
0
Bệnh đốm sọc VK
0.539
28.00
39.709
26.538
13.171
13.366
13.366
63
18
32
11
2
0
0
Bệnh sinh lý
1.94
26.00
925.904
713.88
212.023
208.217
208.217
0
Bọ xít dài
0.005
2.00
0
Chuột
0.324
6.00
441.336
436.362
4.974
75.846
75.846
0
Rầy các loại
68.477
840.00
133.113
133.113
2081
660
1005
301
58
47
10
Rầy các loại (trứng)
0.06
23.30
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.262
21.00
1023.004
542.97
480.035
46
43
2
1
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.421
10.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
6.773
90.00
0
Sâu đục thân
0.035
2.10
0
Sâu đục thân (bướm)
0.007
1.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.10
0
Lúa sớm
12679
Bệnh bạc lá
0.515
12.00
170.00
170.00
0
Bệnh khô vằn
6.471
64.00
3914.928
1647.891
1859.843
407.194
1044.557
993.503
51.054
102
15
36
32
14
5
0
Bệnh đốm sọc VK
0.734
36.00
118.746
64.501
54.245
65.433
65.433
61
13
29
15
3
1
0
Bệnh sinh lý
1.423
75.00
307.616
294.462
13.154
56.996
56.996
0
Bọ xít dài
0.078
2.50
0
Chuột
0.259
7.10
141.464
129.34
12.124
0
Rầy các loại
71.849
1500.00
186.152
126.293
59.859
59.859
59.859
1002
252
460
170
54
49
17
Rầy các loại (trứng)
0.054
14.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.517
24.00
981.271
741.271
240.00
77
64
6
4
3
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.738
10.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
9.174
160.00
0
Sâu đục thân
0.03
2.10
0
Sâu đục thân (bướm)
0.013
0.60
0
Sâu đục thân (trứng)
0.007
0.30
174.431
95.61
78.821
78.821
78.821
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.192
8.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
2.00
0
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.756
8.00
638.94
638.94
0
Bọ xít muỗi
0.915
10.00
986.213
986.213
18
18
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.279
8.00
0
Rầy xanh
1.031
12.00
1127.673
927.604
200.069
23
23
0
0
0
0
0
Ngô
4093
Bệnh khô vằn
0.303
22.50
56.495
41.758
14.737
14.737
14.737
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.021
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.112
13.20
7.35
7.35
0
Sâu cắn lá
0.055
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.061
5.80
0
Bưởi
2500
Bệnh loét
0.005
2.00
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.014
2.00
0
Sâu đục quả
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.032
5.00
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0.017
1.20
0
Sâu nâu ăn lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel