Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 06. Tuần 6 - Tháng 2/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
1
Bọ trĩ
0.513
120.00
0
Lúa muộn trà 1
18592
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.185
8.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.003
1.00
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.014
5.00
0
Bọ trĩ
3.846
700.00
0
Chuột
0.009
2.00
0
Ốc bươu vàng
0.227
3.00
368.929
312.887
56.043
111.543
111.543
0
Rầy các loại
0.287
18.00
0
Lúa muộn trà 2
5423
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0
Ốc bươu vàng
0.07
2.30
37.351
37.351
0
Mạ
328
Bệnh sinh lý
0.031
2.00
0
Chuột
0.012
0.80
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Rầy các loại
0.026
5.00
0
Rau cải
1255
Bệnh sương mai
0.116
6.20
2.50
2.50
0
Bọ nhảy
0.433
20.00
9.852
9.852
0
Sâu tơ
0.162
20.00
1.50
1.50
0
Sâu xanh
0.255
8.00
15.493
11.493
4.00
4.00
4.00
0
Ngô
1316
Sâu cắn lá
0.006
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.02
1.00
0
Bưởi
4900
Bệnh thán thư
0
Rệp sáp
0.024
3.60
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel