Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 28/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38. Tuần 38 - Tháng 9/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18124
Bệnh bạc lá
0.066
11.00
116.115
116.115
116.115
116.115
0
Bệnh khô vằn
0.667
45.80
1015.816
553.925
365.425
96.465
411.465
411.465
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bọ xít dài
0.031
4.00
96.784
96.784
0
Chuột
0.018
4.00
26.026
26.026
0
Rầy các loại
6.292
360.00
76
12
24
32
0
8
0
Rầy các loại (trứng)
0
Sâu đục thân
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.144
6.00
0
Bệnh đốm xám
0.051
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.663
6.00
798.132
798.132
169.151
169.151
9
9
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.897
12.00
1034.14
870.114
164.025
164.025
164.025
27
24
0
3
0
0
0
Nhện đỏ
0.075
6.00
0
Rầy xanh
0.82
8.00
1083.735
1083.735
155.041
155.041
16
16
0
0
0
0
0
Rau cải
3205
Bệnh đốm vòng
0.047
3.40
0
Sâu khoang
0.041
4.00
0
Sâu tơ
0.067
5.00
0
Sâu xanh
0.051
4.00
0
Ngô
4230
Bệnh khô vằn
0.051
6.70
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.046
6.00
0
Bệnh huyết dụ
0.033
2.60
0
Bệnh sinh lý
0.019
2.00
0
Chuột
0.013
3.30
0
Sâu cắn lá
0.023
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.043
6.70
0
Sâu xám
0.067
3.30
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.008
2.00
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0.035
8.30
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.008
3.30
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
1.231
80.00
0
Sâu xanh (trứng)
0.062
4.00
0
Sâu xanh (Bướm)
0.046
3.00
0
Kết xuất excel