Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Hai, 30/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 19. Tuần 19 - Tháng 5/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
184
Bệnh khô vằn
0.164
8.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0
Rầy các loại
7.385
480.00
0
Lúa muộn trà 1
21572
Bệnh bạc lá
0.746
18.00
105.827
105.827
74.517
74.517
0
Bệnh khô vằn
2.559
31.60
1632.407
1343.835
288.571
140.701
140.701
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.066
2.40
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bệnh đốm sọc VK
0.068
10.50
19.79
19.79
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.012
1.50
0
Rầy các loại
65.726
2000.00
338.336
269.141
69.195
80.505
80.505
133
52
38
30
8
5
0
Rầy các loại (trứng)
1.744
80.00
0
Sâu đục thân
0.032
2.00
0
Lúa muộn trà 2
13372.1
Bệnh bạc lá
0.413
16.00
128.40
128.40
0
Bệnh khô vằn
2.762
36.00
1796.108
1270.246
525.861
474.549
474.549
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.069
4.00
25.629
25.629
0
Bệnh đạo ôn lá
0.154
8.00
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0
Rầy các loại
39.878
1000.00
219.703
194.075
25.629
25.629
25.629
0
Rầy các loại (trứng)
2.359
120.00
0
Sâu đục thân
0.015
2.00
0
Chè
13640
Bọ cánh tơ
0.444
6.00
240.811
240.811
0
Bọ xít muỗi
0.397
8.00
262.55
262.55
0
Nhện đỏ
0.162
8.00
0
Rầy xanh
0.421
6.00
184.898
184.898
0
Ngô
5588.5
Bệnh khô vằn
0.889
18.00
120.156
120.156
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.106
6.00
0
Chuột
0.01
2.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.377
13.30
21.468
21.468
0
Sâu keo mùa Thu
0.029
2.00
0
Bưởi
5560
Bệnh chảy gôm
0.008
2.00
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.018
2.00
0
Rệp sáp
0.014
1.80
0
Kết xuất excel