Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 28/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 09. Tuần 9 - Tháng 2/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
291
Bệnh đạo ôn lá
0.006
2.20
0
Chuột
0.081
7.00
1.012
1.012
0
Rầy các loại
0.123
24.00
0
Lúa muộn trà 1
21306
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh sinh lý
0.046
6.00
0
Bọ trĩ
2.738
200.00
0
Chuột
0.514
10.00
423.598
361.349
62.249
0
Ốc bươu vàng
0.027
1.20
0
Rầy các loại
2.367
70.00
0
Ruồi đục nõn
0.215
6.00
0
Lúa muộn trà 2
13872.6
Bệnh sinh lý
0.067
6.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.269
8.00
0
Bọ trĩ
1.035
200.00
0
Chuột
0.229
12.00
254.802
218.496
36.305
0
Ốc bươu vàng
0.063
1.40
0
Rầy các loại
0.549
16.00
0
Chè
14800
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.277
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.187
4.00
0
Rầy xanh
0.174
4.00
0
Rau cải
3858
Bọ nhảy
0.19
15.00
3.391
3.391
0
Sâu tơ
0.064
12.00
1.304
1.304
0
Sâu xanh
0.095
6.00
4.696
4.696
0
Ngô
5274
Bệnh sinh lý
0
Sâu cắn lá
0
Sâu xám
0.008
1.20
16.183
16.183
0
Sâu keo mùa Thu
0.215
3.00
32.042
32.042
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.003
1.20
0
Bệnh thán thư
0.011
2.30
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.004
1.60
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel