Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47. Tuần 47 - Tháng 11/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.031
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.218
6.00
116.006
116.006
0
Bọ xít muỗi
0.387
8.00
400.138
400.138
15
15
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.128
6.00
0
Rầy xanh
0.59
10.00
441.659
441.659
28
28
0
0
0
0
0
Rau cải
4912
Bệnh sương mai
0.574
20.00
11.429
6.429
5.00
0
Bệnh thối nhũn VK
0.021
5.00
1.714
1.714
0
Bọ nhảy
1.303
25.00
16.012
16.012
0
Rệp
0.055
10.00
0
Sâu tơ
0.76
11.00
0
Sâu xanh
0.501
7.00
148.272
142.672
5.60
5.60
5.60
0
Ngô
7177
Bệnh khô vằn
1.394
18.50
162.179
162.179
0
Bệnh đốm lá lớn
0.221
19.00
34.003
34.003
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.437
21.60
56.624
56.624
0
Chuột
0.029
5.00
3.938
3.938
0
Rệp cờ
0.153
15.00
1.969
1.969
0
Sâu cắn lá
0.062
4.00
43.326
43.326
0
Sâu đục thân, bắp
0.987
20.00
82.314
82.314
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.003
1.20
0
Rệp sáp
0.051
6.10
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel