Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 18/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 33. Tuần 33 - Tháng 8/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15164.7
Bệnh bạc lá
0.026
2.00
0
Bệnh khô vằn
3.353
42.00
1827.679
1068.813
752.042
6.825
758.866
758.866
109
87
0
22
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.202
12.00
64.089
64.089
0
Chuột
0.148
2.40
0
Rầy các loại
29.667
624.00
273
11
27
59
86
90
0
Rầy các loại (trứng)
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.05
100.00
1211.133
610.807
332.31
268.016
1660.022
1598.275
61.747
222
37
86
67
27
5
0
Sâu đục thân
0.07
2.10
14
0
0
0
2
7
5
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.10
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
7504
Bệnh bạc lá
0.022
2.00
30
30
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
4.438
44.00
1307.676
703.869
512.145
91.661
703.733
686.922
16.811
60
42
0
18
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.008
2.00
0
Bệnh sinh lý
0.094
12.00
6.66
6.66
0
Chuột
0.155
3.60
13.716
13.716
0
Rầy các loại
35.882
660.00
74
0
8
12
24
30
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.749
24.00
254.911
244.595
10.316
627.734
588.00
39.734
110
27
48
35
0
0
0
Sâu đục thân
0.026
2.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0.004
0.20
0
Chè
14800
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.731
10.00
939.569
845.671
93.899
93.899
93.899
0
Bọ xít muỗi
0.603
8.00
405.011
405.011
0
Nhện đỏ
0.197
8.00
0
Rầy xanh
0.492
6.00
107.096
107.096
0
Ngô
4653.7
Bệnh khô vằn
1.511
18.00
214.012
214.012
0
Bệnh đốm lá lớn
0.41
18.80
20.30
20.30
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.151
8.40
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.692
12.00
21.108
21.108
0
Sâu keo mùa Thu
0.053
2.00
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.009
1.40
0
Rệp sáp
0.014
2.30
0
Ruồi đục quả
0.001
0.30
0
Sâu vẽ bùa
0.004
1.40
0
Kết xuất excel