Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47. Tuần 47 - Tháng 11/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.041
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.021
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.295
6.00
116.006
116.006
0
Bọ xít muỗi
0.56
8.00
422.351
422.351
19
17
0
2
0
0
0
Nhện đỏ
0.051
4.00
0
Rầy xanh
0.548
8.00
292.667
292.667
11
11
0
0
0
0
0
Rau cải
4293
Bệnh sương mai
0.567
20.00
22.356
18.927
3.429
3.429
3.429
0
Bọ nhảy
1.205
20.00
1.385
1.385
0
Rệp
0.342
15.00
16.356
16.356
0
Sâu khoang
0.023
4.00
0
Sâu tơ
0.357
10.00
0
Sâu xanh
0.465
8.00
43.654
36.674
6.981
6.981
6.981
0
Ngô
7936
Bệnh khô vằn
2.129
25.50
215.597
184.292
31.305
9.184
9.184
0
Bệnh đốm lá lớn
0.267
12.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
2.047
22.50
86.011
86.011
0
Bệnh gỉ sắt
0.015
4.00
0
Rệp cờ
0.727
15.00
4.42
4.42
0
Sâu đục thân, bắp
0.916
20.00
59.693
59.693
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.045
5.10
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.006
2.50
0
Nhện lông nhung
0.006
2.50
0
Bồ đề
1
Sâu xanh (Bướm)
0.046
2.00
0
Kết xuất excel