Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 28. Tuần 28 - Tháng 7/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15655.5
Bệnh sinh lý
0.057
8.00
0
Chuột
0.015
2.00
0
Ốc bươu vàng
0.072
3.00
161.186
161.186
0
Rầy các loại
0.164
16.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.267
24.00
675
58
243
257
94
22
1
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu đục thân
11
11
0
0
0
0
0
Lúa sớm
6090.7
Bệnh sinh lý
0.189
10.50
69.262
69.262
0
Chuột
0.061
3.00
0
Ốc bươu vàng
0.006
1.00
0
Rầy các loại
0.349
24.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.721
80.00
783.817
333.277
404.533
46.008
450.541
450.541
536
80
92
104
119
109
32
T3,4,5
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.084
6.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.59
40.00
0
Sâu đục thân
0.007
1.40
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.20
0
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0.551
8.00
317.421
317.421
20
12
0
8
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.308
5.00
49.401
49.401
0
Nhện đỏ
0.729
17.00
322.664
322.664
0
Rầy xanh
0.464
8.00
350.047
350.047
0
Ngô
3517
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Sâu keo mùa Thu
0.279
3.00
71.677
71.677
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh sẹo
0.03
2.40
0
Nhện đỏ
0.058
5.70
59.462
59.462
59.462
59.462
0
Rệp sáp
0.017
2.10
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel