Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 28/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 20. Tuần 20 - Tháng 5/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
291
Bệnh bạc lá
0
Lúa muộn trà 1
21306
Bệnh bạc lá
0.227
22.60
131.689
86.462
45.226
0
Bệnh khô vằn
0.583
21.90
290.68
206.878
83.802
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.002
0.80
0
Chuột
0
Rầy các loại
14.228
750.00
30.802
30.802
156
24
31
44
57
0
0
Rầy các loại (trứng)
0.468
60.00
42
42
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
13975
Bệnh bạc lá
0.349
12.00
21.207
21.207
3025
2945
5
40
30
5
0
Bệnh khô vằn
1.885
18.50
593.435
593.435
3000
2901
5
52
40
2
0
Rầy các loại
71.385
1200.00
205.117
205.117
132
2
3
2
40
45
40
Sâu đục thân
0.005
2.00
0
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.726
8.00
681.735
681.735
0
Bọ xít muỗi
0.61
7.00
287.357
287.357
0
Nhện đỏ
0.079
7.00
0
Rầy xanh
0.562
6.00
306.653
306.653
0
Rau cải
4925
Rệp
0
Ngô
5752
Bệnh khô vằn
0.931
10.00
6.957
6.957
0
Bệnh đốm lá lớn
0.052
6.70
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.272
10.00
0
Chuột
0
Sâu cắn lá
0
Sâu đục thân, bắp
0.363
7.00
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.016
2.60
0
Bệnh loét
0.005
1.60
0
Nhện đỏ
0.029
2.90
0
Rệp sáp
0.003
1.30
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel