Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26. Tuần 26 - Tháng 6/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
4612
Bệnh sinh lý
0
Ốc bươu vàng
0.151
3.20
142.635
117.635
25.00
25.00
25.00
0
Rầy các loại
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Lúa sớm
9126
Bệnh sinh lý
0.115
7.00
0
Chuột
0.001
0.20
0
Ốc bươu vàng
0.233
6.00
277.728
248.285
29.443
29.443
29.443
0
Rầy các loại
1.282
40.00
0
Ruồi đục nõn
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.138
35.00
9.985
9.985
258
7
110
107
25
7
2
T2,3
Sâu đục thân
0
Mạ
307
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Rầy các loại
1.005
30.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.20
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.123
8.00
0
Bọ cánh tơ
0.836
12.00
1495.194
1257.677
237.517
237.517
237.517
36
27
0
9
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.594
10.00
782.401
582.332
200.069
200.069
200.069
24
24
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.558
12.00
332.074
332.074
0
Rầy xanh
0.77
8.00
704.78
704.78
19
19
0
0
0
0
0
Ngô
2502
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.056
7.00
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Rệp cờ
0.026
6.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.013
3.00
0
Sâu xám
0.018
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.573
10.00
307.81
218.704
77.213
11.894
89.106
89.106
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.018
1.80
0
Nhện đỏ
0.018
2.80
0
Rệp sáp
0.022
2.10
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu nâu ăn lá
0.009
1.20
0
Kết xuất excel