Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 18/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 35. Tuần 35 - Tháng 8/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15155
Bệnh bạc lá
0.392
12.00
37.297
37.297
35
30
0
5
0
0
0
Bệnh khô vằn
4.171
34.40
2095.09
1233.078
862.012
862.012
846.087
15.926
41
26
0
15
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.027
5.00
32
32
0
0
0
0
0
Bệnh thối thân
0
Bọ xít dài
0.031
2.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.196
2.40
0
Rầy các loại
111.587
2000.00
644.416
510.468
133.948
133.948
133.948
306
53
92
78
39
27
17
Rầy các loại (trứng)
1.263
180.00
18
18
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.037
16.00
21.717
21.717
42
0
0
6
15
21
0
Sâu đục thân
0.031
2.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.20
0
Sâu đục thân (trứng)
0.003
0.50
10.858
7.963
2.896
2.896
2.896
0
Lúa sớm
7504
Bệnh bạc lá
0.503
24.00
67.049
53.73
13.319
28.273
28.273
26
22
0
4
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.534
36.00
1020.356
722.898
297.458
288.348
288.348
44
32
0
12
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.055
5.00
26
26
0
0
0
0
0
Bọ xít dài
0.008
2.00
0
Chuột
0.092
3.30
7.039
7.039
0
Rầy các loại
91.338
2200.00
398.047
281.347
103.381
13.319
116.70
116.70
182
24
41
58
22
26
11
Rầy các loại (trứng)
1.046
120.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.051
8.00
43
0
0
6
14
23
0
Sâu đục thân
0.056
2.00
0
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.605
6.00
85.822
85.822
0
Bọ xít muỗi
0.523
6.00
139.759
139.759
0
Nhện đỏ
0.197
8.00
0
Rầy xanh
0.531
7.00
69.285
69.285
0
Ngô
4786.9
Bệnh khô vằn
1.352
22.00
171.915
162.76
9.155
9.155
9.155
0
Bệnh đốm lá lớn
0.541
18.40
7.061
7.061
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.221
12.50
0
Chuột
0.031
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.607
10.00
29.599
29.599
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.005
1.80
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.004
0.80
0
Sâu vẽ bùa
0.009
1.60
0
Kết xuất excel