Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 44. Tuần 44 - Tháng 10/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
14670
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.559
6.00
425.911
425.911
0
Bọ xít muỗi
0.533
8.00
253.216
253.216
0
Nhện đỏ
0
Rầy xanh
0.377
4.00
0
Rau cải
4645
Bệnh sương mai
0.017
2.00
0
Bọ nhảy
0.792
15.00
1.531
1.531
1.531
1.531
0
Sâu tơ
0.213
8.00
0
Sâu xanh
0.356
5.00
17.938
17.938
1.531
1.531
0
Ngô
6749.9
Bệnh khô vằn
1.248
15.00
129.052
129.052
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.478
10.00
0
Chuột
0.015
2.20
0
Rệp cờ
0.008
3.00
0
Sâu cắn lá
0.087
3.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.084
4.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.26
5.00
79.326
79.326
0
Bưởi
5690
Nhện đỏ
0.002
0.90
0
Rệp sáp
0.015
1.80
0
Ruồi đục quả
0.014
2.30
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel