Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 16. Tuần 16 - Tháng 4/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
291
Bệnh bạc lá
0.038
4.00
0
Bệnh khô vằn
0.678
38.00
32.889
18.278
14.611
24.389
24.389
0
Bệnh đạo ôn lá
0.073
6.00
0.506
0.506
0.506
0.506
0
Chuột
0.028
2.00
0
Rầy các loại
2.01
240.00
0
Rầy các loại (trứng)
1.231
120.00
0
Lúa muộn trà 1
21306
Bệnh bạc lá
0.227
6.00
3101
3086
15
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
5.063
45.00
3075.61
1474.907
1370.412
230.291
1706.052
1655.543
50.509
3095
2786
8
42
159
100
0
Bệnh đạo ôn lá
0.373
9.60
55.214
55.214
16.45
16.45
3091
3074
16
1
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.012
2.00
30
30
0
0
0
0
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.168
3.00
0
Rầy các loại
20.407
400.00
171
12
30
42
37
31
19
Rầy các loại (trứng)
1.067
160.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.005
2.00
0
Sâu đục thân (bướm)
4
4
0
0
0
0
0
Lúa muộn trà 2
13990
Bệnh bạc lá
0.064
4.00
3059
3050
9
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.882
45.00
1916.239
1126.38
731.983
57.876
789.859
779.891
9.968
3155
2824
6
65
185
75
0
Bệnh đạo ôn lá
0.287
6.00
57.064
57.064
35.595
35.595
3106
3070
24
10
0
2
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.195
10.50
47.208
47.208
0
Chuột
0.10
2.00
0
Rầy các loại
17.223
350.00
57
6
16
15
0
9
11
Chè
14800
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0.223
10.00
0
Bệnh thán thư
0.033
3.00
0
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.564
6.00
214.798
214.798
0
Bọ xít muỗi
0.569
7.00
685.945
685.945
0
Nhện đỏ
0.005
2.00
0
Rầy xanh
0.549
8.00
158.503
158.503
0
Rau cải
4679
Bệnh đốm vòng
0
Bọ nhảy
0.11
12.00
0
Sâu xanh
0.037
2.40
0
Ngô
5675
Bệnh khô vằn
1.373
15.60
153.505
153.505
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.609
14.20
8.80
8.80
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.31
14.00
17.68
17.68
0
Sâu keo mùa Thu
0.012
1.00
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.035
3.10
0
Bệnh thán thư
0.024
2.30
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.002
0.80
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel