Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45. Tuần 45 - Tháng 11/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.409
6.00
144.414
144.414
0
Bọ xít muỗi
0.459
8.00
660.497
660.497
13
13
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.129
6.00
0
Rầy xanh
0.654
10.00
530.684
530.684
22
22
0
0
0
0
0
Rau cải
4696
Bệnh sương mai
0.309
10.00
15.00
15.00
0
Bọ nhảy
1.461
35.00
13.943
13.193
0.75
0.75
0.75
0
Sâu tơ
0.694
15.00
6.75
6.75
0
Sâu xanh
0.458
10.00
145.99
145.24
0.75
0.75
0.75
0
Ngô
7127
Bệnh khô vằn
0.677
18.60
47.619
47.619
0
Bệnh đốm lá lớn
0.529
18.30
62.738
62.738
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.842
17.80
25.217
25.217
0
Bệnh sinh lý
0.121
12.00
29.536
29.536
0
Chuột
0.054
4.00
0
Rệp cờ
0.026
10.00
0
Sâu cắn lá
0.19
4.00
83.529
83.529
0
Sâu đục thân, bắp
0.605
13.30
79.394
79.394
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.01
2.20
0
Rệp sáp
0.051
4.40
0
Ruồi đục quả
0.003
1.20
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel