Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 38. Tuần 38 - Tháng 9/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
22004
Bệnh bạc lá
0.608
40.50
33.00
18.00
15.00
60
32
28
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.211
36.20
2731.623
1990.982
740.641
725.641
725.641
218
26
55
66
46
25
0
Bệnh đốm sọc VK
0.058
11.20
27.00
27.00
9
8
1
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.10
9.60
0
Bọ xít dài
0.095
6.00
196.001
163.253
32.748
32.748
32.748
0
Chuột
0.021
4.00
57.453
57.453
0
Rầy các loại
147.654
2240.00
880.972
788.213
92.759
226
28
26
29
53
66
24
Rầy các loại (trứng)
1.262
80.00
64
64
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.045
7.00
0
Sâu đục thân
0.293
11.60
412.21
347.114
53.096
12.00
41.096
41.096
13
0
0
3
8
2
0
Lúa sớm
6433
Bệnh khô vằn
0.512
21.40
159.355
137.903
21.452
0
Rầy các loại
27.641
1600.00
147.097
125.645
21.452
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.605
8.00
389.165
389.165
0
Bọ xít muỗi
0.671
7.00
788.656
788.656
18
18
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.204
8.00
0
Rầy xanh
0.826
10.00
713.847
713.847
29
29
0
0
0
0
0
Ngô
3438
Chuột
0.014
2.10
0
Sâu cắn lá
0
Sâu xám
0.026
2.40
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.003
1.20
0
Bệnh loét
0.014
2.20
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.01
2.20
0
Rệp sáp
0.033
4.10
0
Ruồi đục quả
0.018
2.80
57.146
57.146
0
Sâu đục quả
0
Sâu nhớt
0
Sâu vẽ bùa
0.003
1.20
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel