Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16. Tuần 16 - Tháng 4/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19872
Bệnh bạc lá
0.322
16.00
25.259
25.259
18.217
18.217
23
13
7
2
1
0
0
Bệnh khô vằn
4.038
48.00
2846.238
1874.566
893.402
78.27
921.224
921.224
175
58
43
51
15
8
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.049
2.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.111
3.20
0
Bệnh đốm sọc VK
0.093
6.80
0
Bọ xít dài
0.086
2.00
0
Bọ xít đen
0.018
2.00
0
Chuột
0.016
2.30
0
Rầy các loại
80.934
2000.00
78.98
60.763
18.217
480
249
110
40
37
36
8
Rầy các loại (trứng)
14.383
800.00
70.428
14.086
56.342
84
84
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0
Lúa sớm
404
Bệnh bạc lá
0.014
2.90
0
Bệnh khô vằn
1.089
34.00
64.202
54.75
9.453
9.453
9.453
0
Bệnh đạo ôn lá
0.001
0.50
0
Bệnh đốm sọc VK
0.09
15.60
10.125
10.125
10.125
10.125
0
Chuột
0.006
2.20
0
Rầy các loại
44.723
3000.00
25.258
12.965
7.902
4.39
54
8
6
11
14
11
4
Rầy các loại (trứng)
7.528
600.00
12.293
7.902
4.39
0
Lúa muộn
16164
Bệnh bạc lá
0.043
5.00
0
Bệnh khô vằn
3.31
32.00
2780.899
1673.686
1107.213
1257.106
1257.106
149
58
38
40
7
6
0
Bệnh đạo ôn lá
0.217
4.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0
Bệnh sinh lý
0.092
4.80
0
Bọ xít dài
0.018
1.70
0
Bọ xít đen
0.023
2.00
0
Chuột
0.02
2.00
0
Rầy các loại
38.95
800.00
96.67
96.67
143
51
29
19
21
17
6
Rầy các loại (trứng)
6.085
240.00
41
41
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.095
8.00
0
Sâu đục thân
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.041
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.544
22.00
79.099
79.099
0
Bệnh thối búp
0.077
8.00
41.901
41.901
0
Bọ cánh tơ
0.428
8.00
449.944
449.944
9
9
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.638
7.00
444.743
444.743
30.842
30.842
22
22
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.103
6.00
0
Rầy xanh
0.821
8.00
650.105
650.105
50.592
50.592
31
31
0
0
0
0
0
Rau cải
4492
Bọ nhảy
0.162
20.00
0.80
0.80
0.80
0.80
0
Rệp
0.169
12.00
0
Sâu xanh
0.073
6.00
2.00
2.00
0
Ngô
5490
Bệnh khô vằn
0.32
15.50
39.119
39.119
0
Bệnh đốm lá lớn
0.048
4.60
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.079
6.00
0
Rệp cờ
0.017
6.60
0
Sâu cắn lá
0.067
6.60
0
Sâu đục thân, bắp
0.051
6.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.024
3.20
0
Bệnh thán thư
0.042
4.20
0
Nhện đỏ
0.034
3.20
0
Rệp sáp
0.003
1.10
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0.018
2.40
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel