Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Ba, 10/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 20. Tuần 20 - Tháng 5/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20457
Bệnh bạc lá
0.518
22.10
140.918
82.932
57.986
57.986
57.986
0
Bệnh khô vằn
2.535
32.10
1310.612
963.262
347.351
123.872
123.872
0
Chuột
0.002
1.20
0
Rầy các loại
71.501
1500.00
116.957
113.192
3.765
3.765
3.765
136
24
21
32
27
32
0
Rầy các loại (trứng)
6.846
320.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
14645.9
Bệnh bạc lá
0.608
18.00
96.698
96.698
22.101
22.101
0
Bệnh khô vằn
2.168
28.00
1463.965
1087.619
376.345
376.345
376.345
0
Chuột
0.035
4.40
21.175
21.175
0
Rầy các loại
82.564
1300.00
420.655
413.819
6.836
6.836
6.836
0
Rầy các loại (trứng)
5.00
320.00
0
Sâu đục thân
0.028
2.30
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.447
6.00
68.949
68.949
0
Bọ xít muỗi
0.568
6.00
516.63
516.63
0
Nhện đỏ
0.219
8.00
0
Rầy xanh
0.423
6.00
413.638
413.638
0
Ngô
5722.3
Bệnh khô vằn
1.364
16.00
281.889
281.889
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.228
11.20
0
Chuột
0.01
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.476
16.00
33.02
33.02
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0.004
1.40
0
Nhện đỏ
0.003
0.70
0
Rệp sáp
0.003
1.30
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0.012
1.10
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel