Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 15. Tuần 15 - Tháng 4/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20541
Bệnh bạc lá
0.42
20.00
45.432
30.599
14.833
14.833
14.833
142
120
0
22
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.078
26.00
1590.875
1178.608
412.267
438.63
438.63
188
160
0
28
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.332
6.00
129.536
129.536
17.308
17.308
0
Bệnh sinh lý
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.055
3.80
29.087
29.087
0
Rầy các loại
14.573
240.00
136
57
47
29
3
0
0
Rầy các loại (trứng)
0.379
16.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.031
8.00
0
Lúa muộn trà 2
15593
Bệnh bạc lá
0.077
8.00
94
86
8
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
2.198
42.00
701.892
549.596
148.804
3.491
152.296
152.296
120
98
22
0
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.331
12.50
163.112
140.665
22.448
64.343
64.343
0
Bệnh sinh lý
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0
Chuột
0.064
2.00
0
Rầy các loại
6.548
145.00
48
23
16
9
0
0
0
Sâu đục thân
0
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0.541
8.00
0
Bệnh thối búp
0.015
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.282
5.00
82.013
82.013
0
Bọ xít muỗi
0.608
8.00
772.264
772.264
0
Nhện đỏ
0.072
8.00
0
Rầy xanh
0.546
6.00
364.174
364.174
0
Rau cải
4665
Bọ nhảy
0.218
32.00
3.818
3.00
0.818
0.818
0.818
0
Sâu xanh
0.082
8.00
5.455
3.00
2.455
2.455
2.455
0
Ngô
5597
Bệnh khô vằn
0.687
15.00
15.923
15.923
4.879
4.879
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.628
18.00
4.50
4.50
0
Rệp cờ
0.051
12.00
0
Sâu cắn lá
0.015
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.123
12.00
12.368
12.368
0
Sâu keo mùa Thu
0.13
2.00
90.00
90.00
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0.025
2.70
0
Bệnh thán thư
0.024
3.20
0
Rệp sáp
0.012
2.10
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel