Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 49. Tuần 49 - Tháng 12/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bọ cánh tơ
0.212
8.00
200.069
200.069
0
Bọ xít muỗi
0.253
7.00
189.871
189.871
0
Rầy xanh
0.208
4.00
0
Rau cải
4293
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.249
18.00
15.626
15.626
0
Bọ nhảy
1.00
25.00
34.272
33.439
0.833
2.50
2.50
0
Rệp
0.543
20.00
18.022
18.022
0
Sâu tơ
0.474
20.00
7.104
7.104
1.667
1.667
0
Sâu xanh
0.366
8.00
28.75
26.583
2.167
3.833
3.833
0
Ngô
7936
Bệnh khô vằn
1.929
18.00
343.426
343.426
0
Bệnh đốm lá lớn
1.253
17.00
46.644
46.644
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.248
18.00
36.113
36.113
0
Chuột
0.074
10.00
18.944
12.629
6.315
0
Rệp cờ
0.689
12.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.797
12.50
35.644
35.644
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.005
2.00
0
Nhện đỏ
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.046
5.60
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.019
2.50
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel