Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 28/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 17. Tuần 17 - Tháng 4/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
291
Bệnh bạc lá
0.049
4.00
0
Bệnh khô vằn
1.014
42.10
41.444
14.611
19.50
7.333
32.944
32.944
0
Bệnh đạo ôn lá
0.033
4.00
0
Rầy các loại
6.185
400.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.923
80.00
0
Lúa muộn trà 1
21306
Bệnh bạc lá
0.372
8.00
3071
3053
18
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
5.183
46.20
3506.633
1964.503
1493.97
48.16
1854.482
1782.679
71.803
3087
2956
5
21
60
45
0
Bệnh đạo ôn lá
0.253
4.40
3064
3039
25
0
0
0
0
Bọ xít dài
0.022
2.00
0
Chuột
0.117
3.00
0
Rầy các loại
34.358
800.00
44.706
44.706
290
15
62
52
56
75
30
Rầy các loại (trứng)
5.026
200.00
0
Sâu đục thân
0.036
2.80
73.039
73.039
0
Lúa muộn trà 2
13990
Bệnh bạc lá
0.086
4.00
3077
3055
20
2
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.795
42.40
2103.699
1106.041
970.454
27.204
992.022
992.022
3166
2964
20
62
50
70
0
Bệnh đạo ôn lá
0.202
6.00
41.506
41.506
41.506
41.506
3042
3015
25
2
0
0
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.114
2.10
0
Rầy các loại
32.041
1400.00
163.708
163.708
300
26
105
86
25
25
33
Rầy các loại (trứng)
2.464
120.00
0
Sâu đục thân
0.023
2.60
2.818
2.818
0
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.672
12.00
656.165
480.254
175.911
175.911
175.911
0
Bọ xít muỗi
0.572
7.00
359.936
359.936
0
Nhện đỏ
0.133
6.00
0
Rầy xanh
0.559
8.00
134.504
134.504
0
Rau cải
4797
Bọ nhảy
0.215
12.00
0
Sâu khoang
0.008
1.30
0
Sâu xanh
0.038
3.00
0.267
0.267
0
Ngô
5704
Bệnh khô vằn
1.611
18.80
179.189
179.189
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.642
15.20
8.80
8.80
0
Chuột
0
Rệp cờ
0.256
10.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.461
12.00
17.28
17.28
0
Sâu keo mùa Thu
0.014
1.20
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.007
1.40
0
Bệnh thán thư
0.003
1.10
0
Nhện đỏ
0.048
4.10
0
Rệp sáp
0.007
1.60
0
Kết xuất excel