Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12. Tuần 12 - Tháng 3/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19872
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.03
15.00
138.80
138.80
43
35
8
0
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.569
15.00
290.609
226.76
63.849
193.118
193.118
38
35
3
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.003
0.60
0
Bệnh sinh lý
0.021
4.00
0
Bọ trĩ
0.01
2.50
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.306
6.40
297.293
284.089
13.204
0
Rầy các loại
7.518
400.00
78
40
18
7
6
7
0
Rầy các loại (trứng)
0.277
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.149
8.00
10
0
0
3
4
3
0
Sâu đục thân
0.007
1.40
3
0
0
0
1
2
0
Lúa sớm
404
Bệnh bạc lá
0.001
0.30
0
Bệnh khô vằn
0.616
14.00
4.61
4.61
0
Bệnh đạo ôn lá
0.168
12.00
13.39
9.00
4.39
4.39
4.39
0
Bệnh đốm sọc VK
0.002
0.60
0
Bệnh sinh lý
0.036
8.00
0
Chuột
0.085
4.00
5.488
5.488
0
Rầy các loại
3.221
240.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.082
8.00
0
Lúa muộn
16250
Bệnh khô vằn
0.138
6.50
0
Bệnh đạo ôn lá
0.259
4.40
0
Bệnh sinh lý
0.047
4.80
0
Bọ trĩ
0.187
42.00
0
Chuột
0.364
7.50
130.106
130.106
0
Rầy các loại
2.836
70.00
9
0
3
3
2
1
0
Ruồi đục nõn
0.155
10.80
25.361
25.361
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.072
14.00
3
0
0
0
2
1
0
Sâu đục thân
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.077
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.09
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.737
13.00
0
Bọ cánh tơ
0.236
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.395
6.00
163.385
163.385
13
13
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.167
8.00
0
Rầy xanh
0.369
8.00
364.094
364.094
18
18
0
0
0
0
0
Rau cải
3613
Bệnh sương mai
0.031
4.00
0
Sâu khoang
0.006
1.40
0
Sâu xanh
0.054
4.00
1.571
1.571
1.571
1.571
0
Ngô
5162
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.124
8.00
0
Sâu cắn lá
0.009
2.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.021
4.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.041
3.20
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.014
2.00
0
Keo
1
Bệnh phấn trắng
0.038
2.80
0
Bệnh thán thư
0
Kết xuất excel