Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 28/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 13. Tuần 13 - Tháng 3/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
291
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.108
8.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.126
6.00
1.012
1.012
1.012
1.012
0
Chuột
0.02
2.00
0
Lúa muộn trà 1
21306
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.825
13.50
99.187
99.187
0
Bệnh đạo ôn lá
0.407
5.00
39.599
39.599
39.599
39.599
77
67
10
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.091
8.50
0
Bọ trĩ
0.021
3.00
0
Chuột
0.217
5.00
35.271
35.271
0
Rầy các loại
5.554
88.00
72
3
4
13
23
29
0
T4,5
Ruồi đục nõn
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.011
1.80
2
0
0
0
0
2
0
Lúa muộn trà 2
13914
Bệnh khô vằn
0.225
7.50
0
Bệnh đạo ôn lá
0.223
6.00
38.513
38.513
38.513
38.513
0
Bệnh sinh lý
0.089
7.50
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.03
2.40
0
Chuột
0.141
3.60
0
Rầy các loại
5.40
70.00
0
Ruồi đục nõn
0.238
8.00
0
Chè
14800
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0.013
2.00
0
Bệnh thán thư
0.008
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.30
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.40
5.00
93.899
93.899
0
Rầy xanh
0.387
4.00
0
Rau cải
4231
Bọ nhảy
0.062
10.00
0
Sâu xanh
0.017
3.00
2.059
2.059
0
Ngô
5621
Bệnh khô vằn
0.267
5.20
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.266
7.70
0
Sâu keo mùa Thu
0.137
2.20
31.376
31.376
31
0
2
6
9
14
0
T4,5
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.015
1.90
0
Bệnh thán thư
0.018
2.00
0
Nhện đỏ
0.001
0.50
0
Rệp sáp
0.003
1.30
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel