Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 30/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 43. Tuần 43 - Tháng 10/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.738
7.00
291.517
291.517
0
Bọ xít muỗi
0.70
8.00
382.217
382.217
0
Nhện đỏ
0
Rầy xanh
0.587
6.00
70.95
70.95
0
Rau cải
4010
Bọ nhảy
1.042
32.00
16.001
15.205
0.795
0.795
0.795
0
Rệp
0.085
10.00
0
Sâu tơ
0.10
7.00
0
Sâu xanh
0.237
8.00
6.313
5.744
0.568
0.568
0.568
0
Ngô
5628
Bệnh khô vằn
0.255
6.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.064
5.00
0
Bệnh sinh lý
0.143
8.00
0
Chuột
0.152
4.00
0
Rệp cờ
0.033
8.00
0
Sâu cắn lá
0.02
4.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.018
5.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.382
8.00
205.681
168.204
37.477
38.896
38.896
0
Bưởi
5507
Nhện đỏ
0.002
0.80
0
Rệp sáp
0.014
1.80
0
Ruồi đục quả
0.007
1.30
0
Kết xuất excel