Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 31/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 19. Tuần 19 - Tháng 5/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
277
Bệnh bạc lá
0.012
2.00
0
Bệnh khô vằn
0.092
16.00
7.994
7.994
0
Rầy các loại
11.846
880.00
16.494
16.494
0
Lúa muộn trà 1
20457
Bệnh bạc lá
0.935
70.00
182.659
155.473
24.726
2.461
63.909
57.758
6.152
120
50
0
40
0
30
0
C1,3,5
Bệnh khô vằn
3.461
38.00
2628.751
1871.991
756.76
485.132
465.939
19.193
95
35
0
40
0
20
0
C1,3,5
Bọ xít dài
0
Chuột
0.003
1.40
0
Rầy các loại
132.41
2800.00
908.414
603.225
294.248
10.941
375.348
349.775
25.573
426
36
48
88
107
107
40
T3,4,5
Rầy các loại (trứng)
5.185
240.00
0
Sâu đục thân
0.024
2.00
0
Lúa muộn trà 2
14645.9
Bệnh bạc lá
0.581
24.00
135.138
133.015
2.123
2.123
2.123
119
50
0
43
0
26
0
1,3
Bệnh khô vằn
2.862
46.00
1951.839
1245.844
694.349
11.645
705.994
672.796
33.198
157
60
0
67
0
30
0
C1,3,5
Bệnh đốm sọc VK
0.031
8.00
47
30
0
12
0
5
0
C1,3
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.099
7.30
0
Bọ xít dài
0.01
2.00
0
Chuột
0.028
2.30
0
Rầy các loại
121.558
2600.00
1034.432
670.373
349.813
14.247
387.35
364.059
23.291
259
20
39
50
68
52
30
T3,4,5
Rầy các loại (trứng)
7.295
400.00
0
Sâu đục thân
0.026
2.10
0
Chè
14670
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.532
5.00
32.86
32.86
0
Bọ xít muỗi
0.564
6.00
269.327
269.327
0
Nhện đỏ
0.235
7.00
0
Rầy xanh
0.595
6.00
300.147
300.147
0
Ngô
5722.3
Bệnh khô vằn
1.377
16.70
232.625
232.625
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.24
12.80
0
Chuột
0.027
2.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.591
18.00
43.533
43.533
0
Sâu keo mùa Thu
0.014
1.20
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0.002
0.80
0
Bệnh thán thư
0.003
1.10
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.008
1.70
0
Kết xuất excel