Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17. Tuần 17 - Tháng 4/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12905
Bệnh bạc lá
0.011
2.50
0
Bệnh khô vằn
3.588
40.60
1527.97
1056.795
435.417
35.758
448.949
448.949
150
49
23
53
6
19
0
Bệnh đạo ôn lá
0.417
8.50
89.772
89.772
11
8
2
1
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.036
8.30
0
Bệnh sinh lý
0.133
20.00
0
Bọ xít dài
0.01
4.00
57.032
57.032
0
Châu chấu
0
Chuột
0.056
2.00
0
Rầy các loại
19.497
400.00
59
23
26
8
0
2
0
Rầy các loại (trứng)
1.51
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.036
7.00
0
Sâu đục thân
0.033
2.40
0
Lúa sớm
497
Bệnh bạc lá
0.003
0.60
0
Bệnh khô vằn
0.598
28.00
61.06
37.425
23.635
9.25
9.25
0
Bệnh đạo ôn lá
0.012
1.60
0
Bọ xít dài
0.008
2.00
0
Rầy các loại
7.077
328.00
48
16
32
0
0
0
0
Rầy các loại (trứng)
0.103
40.00
0
Sâu đục thân
0.015
1.00
0
Lúa muộn
23495
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
2.711
34.00
2325.647
1686.911
638.736
602.49
602.49
184
64
31
64
2
23
0
Bệnh đạo ôn lá
0.189
4.50
18
14
3
1
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.032
6.70
0
Bệnh sinh lý
0.222
9.80
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.085
2.20
0
Rầy các loại
10.398
240.00
80
15
17
11
0
7
30
Rầy các loại (trứng)
0.359
70.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.018
7.00
0
Sâu đục thân
0.019
2.20
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.149
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.755
8.00
525.944
525.944
17
17
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.417
6.00
181.399
181.399
0
Nhện đỏ
0.223
8.00
0
Rầy xanh
0.617
7.00
762.551
762.551
19
19
0
0
0
0
0
Ngô
5708
Bệnh khô vằn
0.10
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.055
7.60
0
Rệp cờ
0.046
12.00
0
Sâu cắn lá
0.015
4.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.078
8.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.011
1.80
0
Nhện đỏ
0.046
4.20
0
Rệp sáp
0.052
4.40
0
Kết xuất excel