Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 19. Tuần 19 - Tháng 5/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20541
Bệnh bạc lá
0.424
14.00
31.689
31.689
0
Bệnh khô vằn
1.852
22.00
754.624
705.676
48.948
0
Bệnh đốm sọc VK
0
Chuột
0
Nhện gié
0
Rầy các loại
38.44
700.00
0
Sâu đục thân
0.024
2.00
0
Lúa muộn trà 2
15593
Bệnh bạc lá
0.37
8.00
0
Bệnh khô vằn
3.067
26.00
1200.853
959.483
241.37
199.066
199.066
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.184
8.30
0
Bọ xít dài
0.037
2.00
0
Rầy các loại
52.541
900.00
146.242
146.242
0
Sâu đục thân
0.004
0.50
0
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0.613
8.00
307.768
307.768
0
Bọ xít muỗi
0.528
7.00
342.963
342.963
0
Nhện đỏ
0.51
10.00
279.647
279.647
0
Rầy xanh
0.569
7.00
230.448
230.448
0
Ngô
5693
Bệnh khô vằn
1.083
14.80
112.728
112.728
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.131
9.00
0
Chuột
0.031
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.619
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.025
1.60
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0.009
1.40
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.026
3.70
0
Rệp sáp
0.018
2.20
0
Kết xuất excel