Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Hai, 6/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 35. Tuần 35 - Tháng 8/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
16388.2
Bệnh bạc lá
0.408
12.00
79.268
79.268
0
Bệnh khô vằn
3.972
38.20
1549.564
1104.083
445.481
435.081
435.081
114
81
0
28
0
5
0
Bệnh đốm sọc VK
0.167
20.80
34.667
17.333
17.333
17.333
17.333
0
Bệnh sinh lý
0.213
8.40
0
Bọ xít dài
0.065
2.80
0
Chuột
0.037
2.00
0
Rầy các loại
72.06
884.00
96.656
96.656
256
88
61
51
30
7
19
T1,2
Rầy các loại (trứng)
1.681
120.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.156
8.00
38
0
0
6
14
18
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.108
21.00
0
Sâu đục thân
0.20
6.00
40.533
21.867
18.667
18.667
18.667
0
Sâu đục thân (bướm)
0.001
0.20
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.30
28.379
28.379
5.297
5.297
0
Lúa sớm
7846.8
Bệnh bạc lá
0.288
10.00
22.334
22.334
0
Bệnh khô vằn
2.475
22.00
647.521
609.115
38.406
20.087
20.087
37
28
0
9
0
0
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bệnh đốm sọc VK
0.013
3.00
0
Bọ xít dài
0.047
2.00
0
Rầy các loại
56.99
680.00
183
51
44
40
24
5
19
T1,2
Rầy các loại (trứng)
0.615
160.00
0
Sâu đục thân
0.092
2.80
5.251
5.251
0
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.821
6.00
652.786
652.786
0
Bọ xít muỗi
0.50
5.00
82.013
82.013
0
Nhện đỏ
0.533
8.00
0
Rầy xanh
0.638
8.00
619.452
619.452
0
Ngô
4387
Bệnh khô vằn
1.12
15.00
61.482
61.482
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.077
9.00
0
Chuột
0.023
1.80
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.21
6.60
0
Sâu keo mùa Thu
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh sẹo
0
Nhện đỏ
0.019
2.40
0
Rệp sáp
0.017
2.10
0
Ruồi đục quả
0.01
1.70
0
Sâu đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel