Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 4/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 49. Tuần 49 - Tháng 12/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.251
9.00
250.00
250.00
25
17
0
8
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.226
8.00
175.911
175.911
17
9
0
8
0
0
0
Rầy xanh
0.156
4.00
0
Rau cải
5522.4
Bệnh sương mai
0.349
15.00
27.289
26.016
1.273
1.273
1.273
0
Bệnh thối nhũn VK
0.014
3.00
0
Bọ nhảy
0.894
35.00
18.241
16.12
2.121
4.242
4.242
0
Rệp
0.077
10.00
0
Sâu tơ
0.518
32.00
2.758
2.121
0.636
2.758
2.758
0
Sâu xanh
0.415
6.00
85.934
85.934
0
Ngô
6492.8
Bệnh khô vằn
1.57
25.00
178.669
165.766
12.903
12.903
12.903
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.964
32.00
7.816
3.908
3.908
3.908
3.908
0
Chuột
0.041
2.00
0
Rệp cờ
0.062
8.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.909
12.00
86.202
86.202
0
Sâu keo mùa Thu
0.07
4.00
0
Bưởi
5690
Rệp muội
0.005
1.30
0
Rệp sáp
0.023
2.20
0
Ruồi đục quả
0.003
0.50
0
Sâu vẽ bùa
0.005
1.10
0
Kết xuất excel