Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15. Tuần 15 - Tháng 4/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19872
Bệnh bạc lá
0.029
5.00
0
Bệnh khô vằn
3.706
44.00
2410.585
1739.854
652.451
18.279
630.456
612.177
18.279
201
79
60
49
9
4
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đạo ôn lá
0.235
4.60
76
61
5
8
0
2
0
Bệnh đốm sọc VK
0.016
3.50
0
Bọ xít dài
0.032
2.40
0
Chuột
0.091
2.40
0
Rầy các loại
44.174
1200.00
35.959
35.959
319
27
29
45
75
102
41
Rầy các loại (trứng)
5.192
320.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.144
16.00
0
Sâu đục thân
0.011
1.50
0
Lúa sớm
404
Bệnh bạc lá
0.011
2.30
0
Bệnh khô vằn
0.999
26.00
39.452
22.552
16.90
16.90
16.90
0
Bệnh đạo ôn lá
0.018
1.80
0
Bệnh đốm sọc VK
0.012
1.90
0
Bọ xít dài
0.082
2.40
0
Chuột
0.01
2.00
0
Rầy các loại
28.472
560.00
71
7
7
9
12
14
22
Rầy các loại (trứng)
6.051
320.00
4.39
4.39
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.164
16.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn
16164
Bệnh khô vằn
2.092
25.00
1164.374
959.738
204.636
204.636
204.636
197
130
36
24
2
5
0
Bệnh đạo ôn lá
0.215
4.00
89
74
3
10
0
2
0
Bệnh sinh lý
0
Bọ xít dài
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.129
2.40
0
Rầy các loại
22.372
600.00
327
73
67
40
56
56
35
Rầy các loại (trứng)
0.687
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.001
0.20
9
9
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.01
4.00
4
4
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.021
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.072
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.62
17.00
158.673
158.673
0
Bệnh thán thư
0
Bệnh thối búp
0.082
8.00
41.901
41.901
0
Bọ cánh tơ
0.415
8.00
540.203
540.203
14
14
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.484
8.00
369.629
369.629
26
18
0
8
0
0
0
Nhện đỏ
0.246
8.00
0
Rầy xanh
0.513
10.00
347.216
347.216
22
22
0
0
0
0
0
Rau cải
4492
Bệnh sương mai
0.051
5.00
1.571
1.571
0.857
0.857
0
Rệp
0.082
10.00
0
Sâu tơ
0.195
15.00
0.857
0.857
0.857
0.857
0
Sâu xanh
0.058
6.00
2.143
2.143
1.429
1.429
0
Ngô
5490
Bệnh khô vằn
0.147
12.20
49.226
49.226
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.084
6.00
0
Rệp cờ
0
Sâu cắn lá
0.036
4.00
9.252
9.252
9.252
9.252
0
Sâu đục thân, bắp
0.048
4.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.006
1.20
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.039
3.00
0
Nhện đỏ
0.028
2.40
0
Rệp sáp
0.008
1.80
0
Kết xuất excel