Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 26/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 27. Tuần 27 - Tháng 7/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
10139
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đốm sọc VK
0
Bệnh sinh lý
0.102
3.30
0
Ốc bươu vàng
0.325
6.00
392.826
322.863
69.963
69.963
69.963
0
Rầy các loại
0.497
16.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.16
12.00
148
21
43
47
28
9
0
Sâu đục thân
2
0
2
0
0
0
0
Lúa sớm
8095
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.067
4.00
0
Chuột
0
Ốc bươu vàng
0.14
2.60
59.324
59.324
16.594
16.594
0
Rầy các loại
0.605
16.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.821
20.00
144
11
28
45
24
22
14
Mạ
65
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Rầy các loại
0.577
30.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.331
15.00
0
Sâu đục thân
0
Chè
14670
Bệnh đốm nâu
0.051
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.629
7.00
546.411
546.411
0
Bọ xít muỗi
0.604
8.00
407.486
407.486
0
Nhện đỏ
0.415
13.00
49.389
49.389
0
Rầy xanh
0.399
4.00
0
Ngô
3471
Bệnh đốm lá nhỏ
0.064
7.00
0
Bệnh sinh lý
0
Sâu xám
0.021
1.20
0
Sâu keo mùa Thu
0.317
4.20
154.545
151.057
3.488
28.90
28.90
0
Bưởi
5690
Nhện đỏ
0.026
2.30
0
Rệp sáp
0.012
2.20
0
Ruồi đục quả
0
Kết xuất excel