Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Ba, 23/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20. Tuần 20 - Tháng 5/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12905
Bệnh bạc lá
0.259
18.00
15.814
15.814
0
Bệnh khô vằn
3.625
35.60
1213.50
772.272
441.228
364.571
364.571
154
11
55
66
18
4
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh đốm sọc VK
0.026
6.00
0
Bọ xít dài
0.068
2.00
0
Chuột
0.008
2.00
0
Rầy các loại
97.431
2800.00
274.15
212.828
61.322
108.997
108.997
289
11
33
90
89
45
21
Rầy các loại (trứng)
2.153
120.00
0
Sâu đục thân
0.005
2.10
0
Lúa sớm
497
Bệnh bạc lá
0.147
23.80
15.06
7.53
7.53
0
Bệnh khô vằn
0.639
26.00
49.79
35.52
14.27
9.25
9.25
0
Bọ xít dài
0.023
2.00
0
Rầy các loại
40.615
8000.00
26.623
14.27
7.333
5.02
12.353
12.353
0
Lúa muộn
23495
Bệnh bạc lá
0.183
8.00
0
Bệnh khô vằn
3.678
37.10
3180.438
2120.697
1059.741
1032.43
1032.43
144
17
50
51
24
2
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đốm sọc VK
0.005
2.00
0
Bọ xít dài
0.037
2.00
0
Rầy các loại
78.131
1240.00
528.731
528.731
303
17
40
104
103
30
9
Rầy các loại (trứng)
3.855
160.00
0
Sâu đục thân
0.017
1.80
0
Chè
16781
Bọ cánh tơ
0.695
7.00
484.21
484.21
0
Bọ xít muỗi
0.597
8.00
604.392
604.392
13
13
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.533
8.00
0
Rầy xanh
0.836
10.00
870.781
870.781
26
26
0
0
0
0
0
Ngô
5708
Bệnh khô vằn
0.261
14.00
40.909
40.909
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.026
6.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.083
8.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.032
2.40
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.004
1.40
0
Nhện đỏ
0.136
5.20
48.716
48.716
0
Rệp sáp
0.055
3.60
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0.008
1.00
0
Kết xuất excel