Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Hai, 23/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 18. Tuần 18 - Tháng 5/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
184
Bệnh bạc lá
0.192
8.00
0
Bệnh khô vằn
0.69
28.00
26.031
17.631
8.40
8.40
8.40
0
Chuột
0.031
2.00
0
Rầy các loại
19.231
1200.00
8.40
6.462
1.938
1.938
1.938
0
Rầy các loại (trứng)
1.662
80.00
0
Lúa muộn trà 1
21572
Bệnh bạc lá
0.633
26.00
96.533
85.715
10.818
10.818
10.818
0
Bệnh khô vằn
3.92
48.00
2915.19
1948.848
819.38
146.962
949.844
949.844
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.039
2.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.061
2.50
0
Bệnh đốm sọc VK
0.01
1.90
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.108
2.40
0
Rầy các loại
54.337
640.00
77.157
77.157
0
Rầy các loại (trứng)
8.429
280.00
0
Sâu đục thân
0.023
2.00
0
Lúa muộn trà 2
13372.1
Bệnh bạc lá
0.295
10.30
19.12
19.12
0
Bệnh khô vằn
2.762
36.00
2196.794
1500.128
696.665
534.863
523.546
11.316
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đạo ôn lá
0.119
8.00
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.054
2.00
0
Rầy các loại
29.258
480.00
0
Rầy các loại (trứng)
3.133
80.00
0
Sâu đục thân
0.015
2.00
0
Chè
13640
Bọ cánh tơ
0.449
8.00
174.896
174.896
0
Bọ xít muỗi
0.479
8.00
442.935
442.935
0
Nhện đỏ
0.308
8.00
0
Rầy xanh
0.442
8.00
482.484
482.484
0
Ngô
5588.5
Bệnh khô vằn
1.066
16.00
142.634
142.634
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.058
4.00
0
Chuột
0.013
2.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.402
10.00
2.267
2.267
0
Sâu keo mùa Thu
0.028
2.00
0
Bưởi
5560
Bệnh chảy gôm
0.013
2.00
0
Bệnh loét
0.004
0.80
0
Bệnh thán thư
0.009
1.80
0
Nhện đỏ
0.009
1.60
0
Rệp sáp
0.016
2.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0.012
1.10
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel