Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45. Tuần 45 - Tháng 11/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.072
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.051
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.338
6.00
122.731
122.731
12
12
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.785
10.00
772.305
772.305
38
34
0
4
0
0
0
Nhện đỏ
0.112
4.00
0
Rầy xanh
0.706
10.00
733.198
733.198
37
37
0
0
0
0
0
Rau cải
3754
Bệnh sương mai
0.415
15.00
17.499
17.499
0
Bọ nhảy
0.417
16.70
2.50
2.50
0
Rệp
0.049
6.00
0
Sâu tơ
0.346
13.00
16.356
16.356
0
Sâu xanh
0.354
5.00
25.78
25.78
0
Ngô
7809
Bệnh khô vằn
1.017
16.70
114.635
114.635
0
Bệnh đốm lá lớn
0.082
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.212
19.40
50.629
50.629
0
Rệp cờ
0.543
23.30
39.822
39.822
0
Sâu cắn lá
0.073
3.00
32.143
32.143
0
Sâu đục thân, bắp
0.848
16.70
100.56
100.56
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.058
9.60
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.013
2.50
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0.185
7.00
40
0
0
0
0
10
30
Kết xuất excel