CHI CỤC TT VÀ
BVTV PHÚ THỌ
TRẠM
TT VÀ BVTV THANH BA
Số: 32/ TBK - TT&BVTV
|
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Thanh Ba, ngày 06 tháng 7
năm 2024
|
THÔNG BÁO TÌNH HÌNH SINH VẬT GÂY
HẠI 7 NGÀY
(Từ ngày 05 tháng 8 năm 2024 đến ngày 11 tháng
8 năm 2024)
Kính gửi: Chi cục TT&BVTV Phú Thọ
I/
TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VÀ CÂY TRỒNG:
1, Thời tiết
- Nhiệt độ trung bình: 30 0C; Cao: 34 0C;
Thấp: 260C
- Độ ẩm trung bình:………………Cao:………, Thấp:……………
- Lượng mưa: Tổng số……………………………,cây trồng.
Trong kỳ có mưa cây trồng sinh
trưởng phát triển bình thường.
2,Giai đoạn sinh trưởng của cây
trồng và diện tích canh tác:
- Chè: Diện tích 1142 ha. GĐST:
Phát triển búp.
- Ngô hè thu: Diện tích 399 ha.
GĐST: Trổ cờ - phun râu
- Lúa mùa sớm: Diện tích 840 ha.
GĐST: Làm đòng
- Lúa mùa trung: Diện tích 1177 ha.
GĐST: Đứng cái – Làm đòng
II.
TÌNH HÌNH DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH CHÍNH
Giống
và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tên
dịch hại và thiên địch
|
Mật độ/tỷ lệ (con/m2/%)
|
Tuổi sâu hoặc cấp bệnh phổ biến
|
Trung
bình
|
Cao
|
Lúa mùa trung
|
Bệnh khô vằn
|
4.60
|
26.00
|
C3,5
|
Chuột
|
0.53
|
4.00
|
|
Rầy các loại
|
4.80
|
40.00
|
T2,3
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
5.07
|
24.00
|
T1
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
8.53
|
40.00
|
|
Lúa mùa sớm
|
Bệnh khô vằn
|
4.53
|
28.00
|
C3,5
|
Chuột
|
0.13
|
2.00
|
|
Rầy các loại
|
11.20
|
80.00
|
T2,3
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
6.13
|
24.00
|
T1,2
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
5.87
|
32.00
|
C3,5
|
Chè
|
Bọ cánh tơ
|
0.67
|
6.00
|
|
Bọ xít muỗi
|
0.67
|
4.00
|
|
Rầy xanh
|
0.40
|
4.00
|
|
Ngô
|
Bệnh khô vằn
|
1.53
|
14.00
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ
|
1.00
|
8.00
|
|
III/ DIỄN BIẾN CỦA MỘT SỐ DỊCH HẠI VÀ THIÊN ĐỊCH
CHỦ YẾU
Tên
dịch hại và thiên địch
|
Giống và giai đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Tổng số cá thể điều tra
|
Tuổi, pha phát dục/cấp bệnh
|
Mật độ hoặc chỉ số
|
Ký sinh (%)
|
Chết tự nhiên (%)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
N
|
TT
|
Trung bình
|
Cao
|
Trứng
|
Sâu non
|
Nhộng
|
Trưởng
thành
|
Tổng số
|
|
0
|
1
|
2
|
5
|
7
|
9
|
|
|
|
Bệnh khô vằn
|
Lúa mùa trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.60
|
26.00
|
|
|
|
|
|
|
Chuột
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.53
|
4.00
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.80
|
40.00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
106
|
96
|
10
|
|
|
|
|
|
|
5.07
|
24.00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.53
|
40.00
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn
|
Lúa mùa sớm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.53
|
28.00
|
|
|
|
|
|
|
Chuột
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.13
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.20
|
80.00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
118
|
86
|
32
|
|
|
|
|
|
|
6.13
|
24.00
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.87
|
32.00
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ
|
Chè
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.67
|
6.00
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.67
|
4.00
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0.40
|
4.00
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn
|
Ngô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.53
|
14.00
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.00
|
8.00
|
|
|
|
|
|
|
IV/ DIỆN TÍCH, MẬT ĐỘ VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ ĐỐI TƯỢNG DỊCH HẠI CHÍNH
Số thứ tự
|
Tên dịch hại
|
Giống và giai
đoạn sinh trưởng cây trồng
|
Mật độ hoặc tỷ lệ (con/m2/%)
|
Diện tích nhiễm (ha)
|
Diện tích(1) nhiễm so với cùng kỳ năm trước (ha)
|
Diện tích phòng trừ (ha)
|
Phân bố
|
Phổ biến
|
Cao
|
Tổng số
|
Nhẹ,
Trung bình
|
Nặng
|
Mất trắng
|
1
|
Bệnh khô vằn
|
Lúa mùa trung
|
4.60
|
26.00
|
319.79
|
319.79
|
|
|
|
117.70
|
|
2
|
Chuột
|
0.53
|
4.00
|
33.31
|
33.31
|
|
|
|
|
|
3
|
Rầy các loại
|
4.80
|
40.00
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
5.07
|
24.00
|
235.40
|
235.40
|
|
|
|
117.70
|
|
5
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
8.53
|
40.00
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Bệnh khô vằn
|
Lúa mùa sớm
|
4.53
|
28.00
|
168.00
|
168.00
|
|
|
|
84.00
|
|
7
|
Chuột
|
0.13
|
2.00
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Rầy các loại
|
11.20
|
80.00
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Sâu cuốn lá nhỏ
|
6.13
|
24.00
|
202.90
|
202.90
|
|
|
|
84.00
|
|
10
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
|
5.87
|
32.00
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Bọ cánh tơ
|
Chè
|
0.67
|
6.00
|
6.10
|
6.10
|
|
|
|
|
|
12
|
Bọ xít muỗi
|
0.67
|
4.00
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Rầy xanh
|
0.40
|
4.00
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Bệnh khô vằn
|
Ngô
|
1.53
|
14.00
|
25.20
|
25.20
|
|
|
|
|
|
15
|
Bệnh đốm lá nhỏ
|
1.00
|
8.00
|
|
|
|
|
|
|
|
V/ Nhận xét
*
Tình hình sinh vật gây hại:
- Trên lúa mùa: Bệnh khô vằn, sâu cuốn lá nhỏ
gây hại nhẹ đến trung bình. Rầy các loại, chuột gây rải rác.
- Trên cây chè: Bọ cánh tơ gây hại nhẹ. Rầy
xanh, bọ xít muỗi gây hại rải rác.
- Trên cây ngô: Bệnh khô vằn gây gây hại nhẹ. Bệnh
đốm lá nhỏ hại rải rác.
*Dự
kiến thời gian tới:
- Trên lúa: Sâu
cuốn lá nhỏ, bệnh khô vằn gây hại nhẹ
đến trung bình. Sâu đục thân, rầy các loại, bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn gây
hại rải rác. Chuột hại cục bộ.
- Trên cây chè: Bọ
cánh tơ, bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ gây hại nhẹ.
- Trên cây ngô: Bệnh
đốm lá, bệnh khô vằn gây hại nhẹ. Sâu đục htaan đục bắp hại rải rác.
* Biện pháp xử lý:
Tiếp
tục theo dõi các đối tượng sâu bệnh hại, phòng trừ các đối tượng sâu bệnh vượt
ngưỡng. Tiếp tục diệt chuột bằng biện pháp tổng hợp.
Thanh
Ba, ngày 06 tháng
8 năm 2024
Người tập hợp
Đỗ
Ánh Nguyệt
|
Trưởng Trạm
Nguyễn Bá Tân
|